Có 2 kết quả:
迟交 chí jiāo ㄔˊ ㄐㄧㄠ • 遲交 chí jiāo ㄔˊ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to delay handing over (payment, homework etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to delay handing over (payment, homework etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0